Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
croon



verb
sing softly (Freq. 4)
Derivationally related forms:
crooner, crooning
Hypernyms:
sing
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something
- Sam and Sue croon

Related search result for "croon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.