Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cut away


verb
1. move quickly to another scene or focus when filming (Freq. 1)
- 'cut away now!' the director shouted
Hypernyms:
cut
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP
2. remove by cutting off or away
- cut away the branch that sticks out
Hypernyms:
cut
Hyponyms:
undercut
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.