Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cutleaved coneflower


noun
tall leafy plant with erect branches ending in large yellow flower heads with downward-arching rays;
grow in Rocky Mountains south to Arizona and east to the Atlantic coast
Syn:
Rudbeckia laciniata
Hypernyms:
coneflower
Hyponyms:
golden glow, double gold, hortensia, Rudbeckia laciniata hortensia
Member Holonyms:
Rudbeckia, genus Rudbeckia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.