Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cyclotron


noun
an accelerator that imparts energies of several million electron-volts to rapidly moving particles
Hypernyms:
accelerator, particle accelerator, atom smasher
Hyponyms:
bevatron, synchrocyclotron, synchrotron

Related search result for "cyclotron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.