Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
deaf-mute


I - noun
a deaf person who is unable to speak
Syn:
mute, deaf-and-dumb person
Derivationally related forms:
mute (for: mute)
Hypernyms:
deaf person
Hyponyms:
dummy, silent person

II - adjective
lacking the sense of hearing and the ability to speak
Syn:
deaf-and-dumb
Similar to:
deaf
Derivationally related forms:
deaf-muteness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.