Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
debunk


verb
expose while ridiculing;
especially of pretentious or false claims and ideas
- The physicist debunked the psychic's claims
Syn:
expose
Derivationally related forms:
expose (for: expose), debunking
Hypernyms:
ridicule, roast, guy, blackguard, laugh at,
jest at, rib, make fun, poke fun
Hyponyms:
unmask, uncloak
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.