Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
decalcification


noun
loss of calcium from bones or teeth
Derivationally related forms:
decalcify
Hypernyms:
chemical process, chemical change, chemical action


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.