Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
deep brown


noun
a medium brown to dark-brown color
Syn:
chocolate, coffee, umber, burnt umber
Derivationally related forms:
umber (for: umber)
Hypernyms:
brown, brownness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.