Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
defrayal


noun
the act of paying money
Syn:
payment, defrayment
Ant:
nonpayment (for: payment)
Derivationally related forms:
defray (for: defrayment), defray, pay (for: payment)
Hypernyms:
commerce, commercialism, mercantilism
Hyponyms:
amortization, amortisation, fee splitting, overpayment, prepayment,
ransom, refund, repayment, remuneration, rendering, spending,
disbursement, disbursal, outlay, tribute, underpayment

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.