Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
deification


noun
1. the condition of being treated like a god
Derivationally related forms:
deify
Hypernyms:
condition, status
2. an embodiment of the qualities of a god
- the capitalists' deification of capital
Derivationally related forms:
deify
Hypernyms:
embodiment, incarnation, avatar
3. the elevation of a person (as to the status of a god)
Syn:
exaltation, apotheosis
Derivationally related forms:
exalt (for: exaltation), deify
Hypernyms:
worship

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deification"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.