Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
delimit


verb
1. determine the essential quality of (Freq. 1)
Syn:
specify, define, delineate, delimitate
Derivationally related forms:
delineation (for: delineate)
Hypernyms:
be
Hyponyms:
determine, redefine
Verb Frames:
- Something ----s something
2. be opposite to;
of angles and sides, in geometry
Syn:
subtend
Hypernyms:
be
Verb Frames:
- Something ----s something
3. set, mark, or draw the boundaries of something
Syn:
demarcate, delimitate
Derivationally related forms:
delimitation (for: delimitate), delimitation, demarcation (for: demarcate)
Hypernyms:
limit, circumscribe, confine
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "delimit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.