Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
demonization


noun
to represent as diabolically evil
- the demonization of our enemies
Syn:
demonisation
Derivationally related forms:
demonise (for: demonisation), demonize
Hypernyms:
disapprobation, condemnation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.