Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
denotive


adjective
having the power of explicitly denoting or designating or naming
Syn:
denotative
Ant:
connotative (for: denotative)
Similar to:
appellative, naming, designative, extensional, referent, referential
See Also:
explicit, expressed
Derivationally related forms:
denote, denote (for: denotative)

Related search result for "denotive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.