Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
depositor


noun
a person who has deposited money in a bank or similar institution (Freq. 1)
Derivationally related forms:
deposit
Hypernyms:
investor
Hyponyms:
withdrawer

Related search result for "depositor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.