Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
depravation


noun
moral perversion;
impairment of virtue and moral principles
- the luxury and corruption among the upper classes
- moral degeneracy followed intellectual degeneration
- its brothels, its opium parlors, its depravity
- Rome had fallen into moral putrefaction
Syn:
corruption, degeneracy, depravity, putrefaction
Derivationally related forms:
depraved (for: depravity), deprave (for: depravity), deprave
Hypernyms:
immorality

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "depravation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.