Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
deregulation


noun
the act of freeing from regulation (especially from governmental regulations)
Syn:
deregulating
Derivationally related forms:
deregulate (for: deregulating), deregulate
Hypernyms:
liberation, release, freeing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.