Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
detergent builder


noun
a substance added to soaps or detergents to increase their cleansing action (Freq. 1)
Syn:
builder
Derivationally related forms:
build (for: builder)
Hypernyms:
material, stuff
Hyponyms:
sodium pyrophosphate, tetrasodium pyrophosphate, sodium tripolyphosphate, trisodium phosphate, trisodium orthophosphate, tribasic sodium phosphate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.