Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dialysis machine


noun
a medical instrument for separating substances in solution by unequal diffusion through semipermeable membranes
Syn:
dialyzer
Derivationally related forms:
dialyze (for: dialyzer)
Hypernyms:
medical instrument
Hyponyms:
artificial kidney, hemodialyzer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.