Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
digger



noun
1. a laborer who digs
Derivationally related forms:
dig
Hypernyms:
laborer, manual laborer, labourer, jack
Hyponyms:
ditch digger, mud digger, trencher
2. a machine for excavating
Syn:
power shovel, excavator, shovel
Derivationally related forms:
shovel (for: shovel), dig, excavate (for: excavator)
Hypernyms:
machine
Hyponyms:
backhoe, dredge, steam shovel

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "digger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.