Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disapprobation


noun
an expression of strong disapproval;
pronouncing as wrong or morally culpable (Freq. 1)
- his uncompromising condemnation of racism
Syn:
condemnation
Ant:
approbation
Derivationally related forms:
condemn (for: condemnation)
Hypernyms:
disapproval
Hyponyms:
censure, animadversion, demonization, demonisation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.