Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
distillation


noun
1. the process of purifying a liquid by boiling it and condensing its vapors (Freq. 3)
Syn:
distillment
Derivationally related forms:
distill (for: distillment), distill
Hypernyms:
natural process, natural action, action, activity
2. a purified liquid produced by condensation from a vapor during distilling;
the product of distilling
Syn:
distillate
Derivationally related forms:
distill, distill (for: distillate)
Hypernyms:
liquid

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.