Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
divergent


adjective
1. diverging from another or from a standard (Freq. 2)
- a divergent opinion
Similar to:
different
Derivationally related forms:
divergency, divergence, diverge
2. tending to move apart in different directions
Syn:
diverging
Ant:
convergent
Similar to:
branching, radiating
See Also:
oblique
Derivationally related forms:
divergency, divergence, diverge

Related search result for "divergent"
  • Words contain "divergent" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sai biệt sai lạc

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.