Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dolomite


noun
1. a kind of sedimentary rock resembling marble or limestone but rich in magnesium carbonate
Derivationally related forms:
dolomitic
Hypernyms:
rock, stone
2. a light colored mineral consisting of calcium magnesium carbonate;
a source of magnesium;
used as a ceramic and as fertilizer
Syn:
bitter spar
Derivationally related forms:
dolomitic
Hypernyms:
mineral
Substance Meronyms:
magnesium, Mg, atomic number 12

Related search result for "dolomite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.