Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dormitory


noun
1. a college or university building containing living quarters for students (Freq. 2)
Syn:
dorm, residence hall, hall, student residence
Hypernyms:
living quarters, quarters, building, edifice
Hyponyms:
hall of residence
2. a large sleeping room containing several beds
Syn:
dormitory room, dorm room
Hypernyms:
bedroom, sleeping room, sleeping accommodation, chamber, bedchamber

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dormitory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.