Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dote


verb
1. be foolish or senile due to old age
Derivationally related forms:
dotard
Hypernyms:
senesce, age, get on, mature, maturate
Verb Frames:
- Somebody ----s
2. shower with love;
show excessive affection for
- Grandmother dotes on her the twins
Hypernyms:
love
Verb Frames:
- Somebody ----s PP

Related search result for "dote"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.