Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
double salt


noun
a solution of two simple salts that forms a single substance on crystallization
Hypernyms:
salt, solid solution, primary solid solution
Hyponyms:
alum, potassium alum, potash alum, ammonia alum, ammonium alum,
Rochelle salt, Rochelle salts, potassium sodium tartrate, Paris green


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.