Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dress circle


noun
a curved section or tier of seats in a hall or theater or opera house;
usually the first tier above the orchestra
- they had excellent seats in the dress circle
Syn:
circle
Hypernyms:
seating, seats, seating room, seating area
Part Holonyms:
theater, theatre, house


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.