Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dress shop


noun
a shop that sells women's clothes and jewelry (Freq. 2)
Syn:
boutique
Hypernyms:
shop, store


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.