Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
drooler


noun
a person who dribbles
- that baby is a dribbler; he needs a bib
Syn:
dribbler, driveller, slobberer
Derivationally related forms:
drool, slobber (for: slobberer), drivel (for: driveller), dribble (for: dribbler)
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.