Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
earless


adjective
lacking external ears
- earless seals
Ant:
eared

Related search result for "earless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.