Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
eat at


verb
become ground down or deteriorate
- Her confidence eroded
Syn:
erode, gnaw, gnaw at, wear away
Derivationally related forms:
wearing away (for: wear away), erosive (for: erode), erosion (for: erode)
Hypernyms:
decay, crumble, dilapidate
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.