Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
eavesdrop



verb
listen without the speaker's knowledge
- the jealous man was eavesdropping on his wife's conversations
Syn:
listen in
Derivationally related forms:
eavesdropper
Hypernyms:
listen
Hyponyms:
wiretap, tap, intercept, bug
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP

Related search result for "eavesdrop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.