Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
economy class


noun
a class of accommodations on a ship or train or plane that are less expensive than first class accommodations
Syn:
cabin class, second class
Hypernyms:
accommodation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.