Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
eczema



noun
generic term for inflammatory conditions of the skin;
particularly with vesiculation in the acute stages
Hypernyms:
skin disease, disease of the skin, skin disorder
Hyponyms:
dermatitis, allergic eczema, eczema herpeticum, eczema vaccinatum, Kaposi's varicelliform eruption,
lichtenoid eczema, chronic eczema, eczema hypertrophicum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.