Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
electroplate


I - noun
any artifact that has been plated with a thin coat of metal by electrolysis
Hypernyms:
artifact, artefact

II - verb
coat with metal by electrolysis
- electroplate the watch
Derivationally related forms:
electroplater
Hypernyms:
plate
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.