Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
elephant



noun
1. five-toed pachyderm (Freq. 3)
Hypernyms:
proboscidean, proboscidian, pachyderm
Hyponyms:
rogue elephant, Indian elephant, Elephas maximus, African elephant, Loxodonta africana,
mammoth, gomphothere
Member Holonyms:
Elephantidae, family Elephantidae
Part Meronyms:
tusk, proboscis, trunk
2. the symbol of the Republican Party;
introduced in cartoons by Thomas Nast in 1874
Hypernyms:
emblem, allegory

Related search result for "elephant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.