Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
embalmer


noun
a mortician who treats corpses with preservatives
Derivationally related forms:
embalm
Hypernyms:
mortician, undertaker, funeral undertaker, funeral director


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.