Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
escheat


noun
1. a reversion to the state (as the ultimate owner of property) in the absence of legal heirs (Freq. 2)
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
reversion
2. the property that reverts to the state
Hypernyms:
transferred property, transferred possession

Related search result for "escheat"
  • Words pronounced/spelled similarly to "escheat"
    escheat exeat

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.