Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
etherialise


verb
make ethereal
Syn:
etherealize
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.