Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exceedance


noun
(geology) the probability that an earthquake will generate a level of ground motion that exceeds a specified reference level during a given exposure time
- the concept of exceedance can be applied to any type of environmental risk modeling
Derivationally related forms:
exceed
Topics:
geology
Hypernyms:
probability, chance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.