Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exceeding


adjective
far beyond what is usual in magnitude or degree
- a night of exceeding darkness
- an exceptional memory
- olympian efforts to save the city from bankruptcy
- the young Mozart's prodigious talents
Syn:
exceptional, olympian, prodigious, surpassing
Similar to:
extraordinary
Derivationally related forms:
exception (for: exceptional)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exceeding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.