Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exhaust fumes


noun
gases ejected from an engine as waste products
Syn:
exhaust, fumes
Hypernyms:
gas, waste, waste material, waste matter, waste product


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.