Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exorcize


verb
expel through adjuration or prayers
- exorcise evil spirits
Syn:
exorcise
Derivationally related forms:
exorcism, exorciser (for: exorcise)
Topics:
religion, faith, organized religion
Hypernyms:
eject, chuck out, exclude, turf out, boot out, turn out
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "exorcize"
  • Words pronounced/spelled similarly to "exorcize"
    exercise exorcize
  • Words contain "exorcize" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ếm bắt quyết

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.