Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
expediency


noun
the quality of being suited to the end in view
Syn:
expedience
Ant:
inexpediency, inexpedience (for: expedience)
Derivationally related forms:
expedient, expedient (for: expedience)
Hypernyms:
advantage, vantage

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "expediency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.