Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exploratory


adjective
serving in or intended for exploration or discovery (Freq. 1)
- an exploratory operation
- exploratory reconnaissance
- digging an exploratory well in the Gulf of Mexico
- exploratory talks between diplomats
Syn:
explorative
Ant:
nonexploratory
Similar to:
alpha, beta, preliminary, searching, wildcat
Derivationally related forms:
explore (for: explorative), explore

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.