Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
express mail


noun
mail that is distributed by a rapid and efficient system
Syn:
express
Derivationally related forms:
express (for: express)
Hypernyms:
mail
Hyponyms:
pony express


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.