Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
external drive


noun
a drive with its own power supply and fan mounted outside the computer system enclosure and connected to the computer by a cable
Hypernyms:
drive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.