Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
eye bank


noun
a place for storing and preserving corneas that are obtained from human corpses immediately after death;
used for corneal transplantation to patients with corneal defects
Hypernyms:
bank


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.