Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
farness


noun
the property of being remote
Syn:
remoteness, farawayness
Ant:
nearness
Derivationally related forms:
far (for: farawayness), remote (for: remoteness), far
Hypernyms:
distance
Hyponyms:
far cry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.