Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fergusonite


noun
a dark mineral consisting of oxides of yttrium and erbium and tantalum and other minerals
Hypernyms:
mineral
Substance Meronyms:
erbium, Er, atomic number 68, tantalum, Ta,
atomic number 73, yttrium, Y, atomic number 39


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.